Có 2 kết quả:

不景气 bù jǐng qì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ不景氣 bù jǐng qì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slack
(2) in a slump

Từ điển Trung-Anh

(1) slack
(2) in a slump